staff control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staff control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staff control

    * kinh tế

    kiểm tra đội ngũ chế biến

    kiểm tra đội ngũ nhân sự