staff of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staff of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff of life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staff of life

    Similar:

    bread: food made from dough of flour or meal and usually raised with yeast or baking powder and then baked

    Synonyms: breadstuff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).