staff rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staff rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staff rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staff rules.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staff rules

    * kinh tế

    quy định phục vụ của công nhân viên chức