staffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staffer.

Từ điển Anh Việt

  • staffer

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staffer

    Similar:

    staff member: an employee who is a member of a staff of workers (especially a member of the staff that works for the President of the United States)