sprinkler system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprinkler system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprinkler system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprinkler system.
Từ điển Anh Việt
sprinkler system
/'spriɳklə'sistim/
* danh từ
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sprinkler system
* kinh tế
hệ thống bình dập lửa
* kỹ thuật
hệ thống phun chống cháy
xây dựng:
hệ thống phun nước
điện:
hệ thống phun tưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sprinkler system
a system for extinguishing fires; water from a network of overhead pipes is released through nozzles that open automatically with the rise in temperature