sprinkler apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprinkler apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprinkler apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprinkler apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprinkler apparatus

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máy phun mưa (tưới ruộng)