sprinkler filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprinkler filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprinkler filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprinkler filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprinkler filter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị tưới khử oxi

    xây dựng:

    thiết bị tưới khử ôxi