sperm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sperm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sperm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sperm.
Từ điển Anh Việt
sperm
/spə:m/
* danh từ
(sinh vật học) tinh dịch
(như) spermatozoon
* danh từ
(như) sperm-whale
(như) spermaceti
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sperm
the male reproductive cell; the male gamete
a sperm is mostly a nucleus surrounded by little other cellular material
Synonyms: sperm cell, spermatozoon, spermatozoan
Từ liên quan
- sperm
- spermic
- spermid
- spermin
- spermary
- spermine
- spermous
- sperm oil
- sperm-oil
- spermatic
- spermatid
- sperm bank
- sperm cell
- spermaceti
- spermatium
- spermcount
- spermicide
- spermiduct
- spermology
- sperm count
- sperm whale
- sperm-whale
- spermaphore
- spermaphyte
- spermatheca
- spermatovum
- spermatozoa
- spermaturia
- spermicidal
- spermicidol
- spermiducal
- spermiogram
- spermophile
- spermophyte
- spermotoxin
- sperm-filled
- spermagonium
- spermatocele
- spermatocide
- spermatocyst
- spermatocyte
- spermatology
- spermatorhea
- spermatozoal
- spermatozoan
- spermatozoid
- spermatozoon
- spermogonial
- spermogonium
- spermologist