spermatocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spermatocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermatocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermatocyte.
Từ điển Anh Việt
spermatocyte
* danh từ
khoang chứa tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spermatocyte
* kỹ thuật
y học:
tinh bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spermatocyte
a male gametocyte that develops into four spermatids