spermatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spermatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermatic.
Từ điển Anh Việt
spermatic
/spə:'mætik/
* tính từ
(thuộc) tinh dịch
(thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spermatic
* kỹ thuật
y học:
thuộc tinh trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spermatic
Similar:
spermous: consisting of or resembling spermatozoa