spermaticartery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spermaticartery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermaticartery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermaticartery.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spermaticartery
* kỹ thuật
y học:
động mạch thừng tinh