sperm cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sperm cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sperm cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sperm cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sperm cell
Similar:
sperm: the male reproductive cell; the male gamete
a sperm is mostly a nucleus surrounded by little other cellular material
Synonyms: spermatozoon, spermatozoan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sperm
- spermic
- spermid
- spermin
- spermary
- spermine
- spermous
- sperm oil
- sperm-oil
- spermatic
- spermatid
- sperm bank
- sperm cell
- spermaceti
- spermatium
- spermcount
- spermicide
- spermiduct
- spermology
- sperm count
- sperm whale
- sperm-whale
- spermaphore
- spermaphyte
- spermatheca
- spermatovum
- spermatozoa
- spermaturia
- spermicidal
- spermicidol
- spermiducal
- spermiogram
- spermophile
- spermophyte
- spermotoxin
- sperm-filled
- spermagonium
- spermatocele
- spermatocide
- spermatocyst
- spermatocyte
- spermatology
- spermatorhea
- spermatozoal
- spermatozoan
- spermatozoid
- spermatozoon
- spermogonial
- spermogonium
- spermologist