spermaceti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spermaceti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermaceti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermaceti.

Từ điển Anh Việt

  • spermaceti

    /,spə:mə'seti/

    * danh từ

    sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spermaceti

    a white waxy substance from oil of the sperm whale