spermatovum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spermatovum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermatovum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermatovum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spermatovum

    * kỹ thuật

    y học:

    noãn thụ tinh