spermiogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spermiogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermiogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermiogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spermiogram

    * kỹ thuật

    y học:

    tinh trùng đồ