sperm oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sperm oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sperm oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sperm oil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sperm oil
an animal oil found in the blubber of the sperm whale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sperm
- spermic
- spermid
- spermin
- spermary
- spermine
- spermous
- sperm oil
- sperm-oil
- spermatic
- spermatid
- sperm bank
- sperm cell
- spermaceti
- spermatium
- spermcount
- spermicide
- spermiduct
- spermology
- sperm count
- sperm whale
- sperm-whale
- spermaphore
- spermaphyte
- spermatheca
- spermatovum
- spermatozoa
- spermaturia
- spermicidal
- spermicidol
- spermiducal
- spermiogram
- spermophile
- spermophyte
- spermotoxin
- sperm-filled
- spermagonium
- spermatocele
- spermatocide
- spermatocyst
- spermatocyte
- spermatology
- spermatorhea
- spermatozoal
- spermatozoan
- spermatozoid
- spermatozoon
- spermogonial
- spermogonium
- spermologist