spectrum of an operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrum of an operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum of an operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum of an operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrum of an operator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phổ của toán tử tuyến tính