spectrum division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectrum division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum division.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spectrum division
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự phân chia phổ
Từ liên quan
- spectrum
- spectrum line
- spectrum level
- spectrum width
- spectrum (radio)
- spectrum display
- spectrum economy
- spectrum metrics
- spectrum sharing
- spectrum analysis
- spectrum analyzer
- spectrum division
- spectrum recorder
- spectrum amplitude
- spectrum component
- spectrum occupancy
- spectrum signature
- spectrum allocation
- spectrum broadening
- spectrum congestion
- spectrum efficiency
- spectrum management
- spectrum compression
- spectrum of hydrogen
- spectrum selectivity
- spectrum sensitivity
- spectrum utilization
- spectrum distribution
- spectrum of radiation
- spectrum of a function
- spectrum of turbulence
- spectrum of an operator
- spectrum component level
- spectrum partial display
- spectrum spreading factor
- spectrum signature analysis
- spectrum-reducing technique
- spectrum modification notice
- spectrum of a transformation
- spectrum of the modulating signal
- spectrum management methodology (smm)
- spectrum of the modulator sub-carrier
- spectrum engineering working group of cept erc (sewg)