spectrum modification notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrum modification notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum modification notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum modification notice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrum modification notice

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông báo sự thay đổi phổ