spectrum distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrum distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrum distribution

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phân phối phổ