spectrum engineering working group of cept erc (sewg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrum engineering working group of cept erc (sewg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum engineering working group of cept erc (sewg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum engineering working group of cept erc (sewg).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrum engineering working group of cept erc (sewg)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC