spectrum economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrum economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrum economy

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự tiết kiệm phổ