spectrum line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectrum line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrum line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrum line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectrum line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường phổ, vạch phổ

    điện lạnh:

    vạch (quang) phổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spectrum line

    an isolated component of a spectrum formed by radiation at a uniform frequency