solution transfer apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution transfer apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution transfer apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution transfer apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution transfer apparatus

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy truyền dung dịch

    thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch

    thiết bị vận chuyển dung dịch