solution melting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution melting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution melting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution melting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution melting

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chảy lỏng của dung dịch

    hóa lỏng của dung dịch

    sự tan chảy dung dịch

    tan chảy dung dịch