solution melting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solution melting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution melting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution melting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solution melting
* kỹ thuật
điện lạnh:
chảy lỏng của dung dịch
hóa lỏng của dung dịch
sự tan chảy dung dịch
tan chảy dung dịch
Từ liên quan
- solution
- solutionist
- solution heat
- solution leak
- solution line
- solution pump
- solution rate
- solution sink
- solution tank
- solution cycle
- solution graph
- solution level
- solution power
- solution table
- solution cooler
- solution escape
- solution cooling
- solution melting
- solution process
- solution provider
- solution receiver
- solution strength
- solution feed-back
- solution gas drive
- solution gas field
- solution of a game
- solution pf a problem
- solution storage tank
- solution of a triangle
- solution recirculation
- solution (to a problem)
- solution of an equation
- solution polymerization
- solution of inequalities
- solution (of an equation)
- solution of caustic potash
- solution integration center
- solution repeating computer
- solution transfer apparatus
- solution of cauchy's problem
- solution of an integral equation
- solution from the control systems
- solution-problem, solving problem
- solution of a differential equation
- solution to the consumer's dual problem
- solution of a linear programming problem