solution provider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution provider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution provider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution provider.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution provider

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhà cung ứng giải pháp