solution rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution rate

    * kinh tế

    tốc độ hòa tan