solution feed-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution feed-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution feed-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution feed-back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution feed-back

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đường hồi của dung dịch