solution graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị lời giải

    đồ thị nghiệm