solution table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution table

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảng nghiệm (số)