solution recirculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solution recirculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solution recirculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solution recirculation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solution recirculation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tái tuần hoàn dung dịch