solo man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solo man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solo man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solo man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solo man

    early man of late Pleistocene; skull resembles that of Neanderthal man but with smaller cranial capacity; found in Java

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).