solo blast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solo blast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solo blast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solo blast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solo blast

    Similar:

    solo homer: a home run with no runners on base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).