smothering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smothering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smothering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smothering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smothering

    causing difficulty in breathing especially through lack of fresh air and presence of heat

    the choking June dust

    the smothering soft voices

    smothering heat

    the room was suffocating--hot and airless

    Synonyms: suffocating, suffocative

    Similar:

    smother: envelop completely

    smother the meat in gravy

    Synonyms: surround

    smother: deprive of oxygen and prevent from breathing

    Othello smothered Desdemona with a pillow

    The child suffocated herself with a plastic bag that the parents had left on the floor

    Synonyms: asphyxiate, suffocate

    smother: conceal or hide

    smother a yawn

    muffle one's anger

    strangle a yawn

    Synonyms: stifle, strangle, muffle, repress

    smother: form an impenetrable cover over

    the butter cream smothered the cake

    smother: deprive of the oxygen necessary for combustion

    smother fires

    Synonyms: put out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).