suffocative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suffocative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suffocative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suffocative.

Từ điển Anh Việt

  • suffocative

    /'sʌfəkeitiv/

    * tính từ

    làm nghẹ thở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suffocative

    Similar:

    smothering: causing difficulty in breathing especially through lack of fresh air and presence of heat

    the choking June dust

    the smothering soft voices

    smothering heat

    the room was suffocating--hot and airless

    Synonyms: suffocating