slit trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slit trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slit trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slit trench.

Từ điển Anh Việt

  • slit trench

    /'slit'trentʃ/

    * danh từ

    (quân sự) hố cá nhân

    đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slit trench

    narrow trench for shelter in battle