slit trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slit trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slit trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slit trench.
Từ điển Anh Việt
slit trench
/'slit'trentʃ/
* danh từ
(quân sự) hố cá nhân
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slit trench
narrow trench for shelter in battle
Từ liên quan
- slit
- sliter
- slither
- slitter
- slithery
- slitting
- slit lamp
- slithering
- slit burner
- slit region
- slit system
- slit trench
- slit machine
- slit mapping
- slitting saw
- slit scanning
- slitting disc
- slitting disk
- slitting line
- slitting mill
- slit diaphragm
- slitting cutter
- slitting shears
- slitting up trains
- slit-beam stop lamp
- slitting of the cylinder
- slitting and printing machine
- slitting and rewinding machine