slithery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slithery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slithery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slithery.
Từ điển Anh Việt
slithery
/'sliðəri/
* tính từ
trơn, trơn tuột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slithery
having a slippery surface or quality
slithery mud
slithery eels