slit lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slit lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slit lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slit lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slit lamp
* kỹ thuật
y học:
đèn có khe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slit lamp
(ophthalmology) a lamp that emits a narrow but intense beam of light that enables an ophthalmologist, using a microscope, to view the retina and optic nerve
Từ liên quan
- slit
- sliter
- slither
- slitter
- slithery
- slitting
- slit lamp
- slithering
- slit burner
- slit region
- slit system
- slit trench
- slit machine
- slit mapping
- slitting saw
- slit scanning
- slitting disc
- slitting disk
- slitting line
- slitting mill
- slit diaphragm
- slitting cutter
- slitting shears
- slitting up trains
- slit-beam stop lamp
- slitting of the cylinder
- slitting and printing machine
- slitting and rewinding machine