slit scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slit scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slit scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slit scanning.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slit scanning
* kỹ thuật
sự quét khe
Từ liên quan
- slit
- sliter
- slither
- slitter
- slithery
- slitting
- slit lamp
- slithering
- slit burner
- slit region
- slit system
- slit trench
- slit machine
- slit mapping
- slitting saw
- slit scanning
- slitting disc
- slitting disk
- slitting line
- slitting mill
- slit diaphragm
- slitting cutter
- slitting shears
- slitting up trains
- slit-beam stop lamp
- slitting of the cylinder
- slitting and printing machine
- slitting and rewinding machine