skew field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skew field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skew field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skew field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skew field
* kỹ thuật
toán & tin:
trường không giao hoán
Từ liên quan
- skew
- skewed
- skewer
- skewing
- skewback
- skewbald
- skewness
- skew arch
- skew back
- skew gear
- skew line
- skew span
- skew weld
- skew-eyed
- skew angle
- skew block
- skew curve
- skew error
- skew field
- skew force
- skew joint
- skew lines
- skew notch
- skew-brick
- skew-whiff
- skew bridge
- skew cutter
- skew shafts
- skewed slot
- skew culvert
- skew lattice
- skew nailing
- skew surface
- skewed curve
- skew crossing
- skew symmetry
- skew deviation
- skew regulator
- skew-symmetric
- skewback block
- skewback hinge
- skewdevitation
- skewed support
- skew correction
- skew involution
- skew scattering
- skew timber key
- skew correlation
- skew deformation
- skew rib of beam