skew field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skew field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skew field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skew field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skew field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường không giao hoán