skewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skewed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skewed

    * kỹ thuật

    xiên

    cơ khí & công trình:

    có hình thoi lệch

    không song song (với trục)

    không thẳng góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skewed

    Similar:

    skew: turn or place at an angle

    the lines on the sheet of paper are skewed

    Antonyms: align

    skew: having an oblique or slanting direction or position

    the picture was skew