skewed distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skewed distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skewed distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skewed distribution.
Từ điển Anh Việt
Skewed distribution
(Econ) Phân phối lệch.
+ Một phân phối không đối xứng xung quanh giá trị trung bình của nó.