skewness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skewness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skewness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skewness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skewness

    * kinh tế

    độ nghiêng, hệ số bất đối xứng

    hệ số bất đối xứng

    * kỹ thuật

    hệ số lệch

    toán & tin:

    tính ghềnh

    tính lệch

    tính xiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skewness

    Similar:

    lopsidedness: an oblique or slanting asymmetry