skew-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skew-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skew-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skew-eyed.
Từ điển Anh Việt
skew-eyed
/'skju:'aid/
* tính từ
có mắt lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skew-eyed
having eyes that look in different directions