skew correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skew correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skew correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skew correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skew correction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu chỉnh vuông góc