silicon rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicon rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicon rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicon rectifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicon rectifier

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu silic

    bộ tách sóng silic

    giao thông & vận tải:

    bộ chỉnh lưu si-líc

    điện:

    linh kiện chỉnh lưu silic