silicone polymer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silicone polymer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicone polymer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicone polymer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silicone polymer
Similar:
silicone: any of a large class of siloxanes that are unusually stable over a wide range of temperatures; used in lubricants and adhesives and coatings and synthetic rubber and electrical insulation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).