silicon bronze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicon bronze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicon bronze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicon bronze.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicon bronze

    * kỹ thuật

    silic cacbua

    hóa học & vật liệu:

    cacborunđum

    xây dựng:

    đồng đỏ pha silic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silicon bronze

    a bronze with 2-3% silicon that is resistant to corrosion