silicon carbide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicon carbide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicon carbide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicon carbide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicon carbide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacborunđu cacbit silic

    silic cacbua

    ô tô:

    cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silicon carbide

    an extremely hard blue-black crystalline compound (SiC) used as an abrasive and a heat refractory material; crystals of silicon carbide can be used as semiconductors