silicon gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicon gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicon gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicon gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicon gate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cửa silic